Hoài Diễm
0916 635 755
10 Lô O KDC Miếu Nổi, Đinh Tiên Hoàng P.3, Q.Bình Thạnh
Công ty TNHH TM DV Song Thành Công (STC) là một trong những nhà cung cấp vật tư và thiết bị hàng đầu chuyên dùng cho ngành công nghiệp trong các dây chuyền sản xuất và trong các hệ thống điều khiển toàn bộ hệ thống hoạt động của nhà máy, xí nghiệp hay các sản phẩm của công nghệ cao và chất lượng.
STC tự hào là đại lý phân phối thiết bị và cung cấp các giải pháp và hệ thống đo lường, giám sát nhiệt độ, lưu lượng, hệ thống giám sát từ xa trong nhà máy với các hãng: Pilz Vietnam, NSD Vietnam, Matsui Vietnam, Vaisala Vietnam, Ogura Clutch Vietnam, Takuwa Vietnam, Watlow Vietnam, FMS Vietnam, GasDna Vietnam, Sick Vietnam, Alia Vietnam, Leuze Vietnam…..
HBM
Loadcell Z6FD1 50kg
HBM
Loadcell Z6FD1 -50KG
HBM
Loadcell Z6FD1-200kg
HBM
Optionskarte ZCC für WE 2110
HBM
P15RVA1/200B
HBM
RTN0.05/1T
HBM
RTN0.05/47T
HBM
Z6FD1-100
100kg
Loadcell HBM
HBM
Z6FC3/200kg
HBM
Z6FD1
100kg
HBM
Z6FD1
200kg
HBM
1-Z6FD1 100kg-1
HBM
1-Z6FD1/ 200kg-1
HBM
Current: RSCAC1-1T/1000KG
(Loadcell
RSCM 1000Kg/RSCA 1000)
HBM
Code: HBM Load cellPW24AC3/100kg
HBM
HBM Digital weighing indicator, type WE2110 , accuracy class 0.015, measuring range : 0...3m V/V, made by HBM (Australia)
HBM
HBM Combl plug-in PCB4...20mA or 10...+10V and 1xInput, 2xoutput , , codeWE2110/ZCC, made by "HBM" (Australia)
HBM
Z6FD1-200kg
HBM loadcell
HBM
Z6FD1-200kg (Z6FD1/200kg)
HBM
Z6FD1-100
100kg
Loadcell HBM
HBM
Z6FC3/200kg
HBM
Z6FD1
100kg
HBM
Z6FD1
200kg
HBM
1-Z6FD1 100kg-1
HBM
1-Z6FD1/ 200kg-1
HBM
Current: RSCAC1-1T/1000KG
(Loadcell
RSCM 1000Kg/RSCA 1000)
HBM
Code: HBM Load cell PW24AC3/100kg
HBM
HBM Digital weighing indicator, type WE2110 , accuracy class 0.015, measuring range : 0...3m V/V, made by HBM (Australia)
HBM
HBM Combl plug-in PCB4...20mA or 10...+10V and 1xInput, 2xoutput , , codeWE2110/ZCC, made by "HBM" (Australia)
HBM
1-Z8/500N
HBM
4-3301.0071
HBM
BM-LS-25R/25T
HBM
C16AC3/40T
HBM
C9B/20KN
HBM
C9B/50KN
HBM
Cam bien C16AD1/40T
HBM
Cam bien C16AD1/40T
HBM
Code: HLCB1C3/1,1t (F-Nr: *Y27221*)
HBM
Code: Z6FD1/20KG
HBM
code: Z6FD1-50kg
HBM
Đồng hồ
HBM
Đồng hồ
HBM
Đồng hồ DSI2116
HBM
Đồng hồ DSI2116
HBM
HBM C16A2C3 /150T, Cn=2mV/V
Khong co 150T, lon nhat a 100T
HBM
HBM C16A2C3 /60T, Cn=2mV/V
HBM
HBM Z6FC3 /50kg
HBM
HBM Z6FD1 200kg
HBM
HLCA1C3 1.1t
HBM
HLCA1C3 1.76t
HBM
Hộp kết nối mạch điện: AKK-8
HBM
Hộp kết nối mạch điện: AKK-8
HBM
Junction box VKD2R-8
HBM
Junction box VKD2R-8
HBM
K-PW4L/3KGBUE1-1
HBM
K-Z6_-F-C3-100-1-S-N
HBM
K-Z6_-F-C3-200-1-S-N
HBM
K-Z6_-F-C3-50-1-S-N
HBM
load cell HBM-1-Z6FC3/50KG-1
Correct Code:Z6FC3/50KG
HBM
Load cell HLC A1 C3 / 1.1T
Discontinued; Totally Replacement :HLCB1C3/1.1T
HBM
Load cell HLCA1C3 220kg
HBM
Load cell RTNC3/22T
HBM
Load cell Z6FC3
HBM
Load cell Z6FC3
HBM
load cell Z6FC3 50kg
HBM
load cell Z6FC3 50kg
HBM
load cell Z6FD1 200kg
HBM
Loadcell Type Z8-500NZ8-50kg 2m V/V
HBM
Loadcell Z6FC3 / 50Kg
HBM
Loadcell Z6FC3 100KG
HBM
Loadcell Z6FD1 -20KG
********************************
Hoài Diễm
0916 635 755
10 Lô O, KDC Miếu Nổi, Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. Bình Thạnh
HBM
|
Loadcell Z6FD1 50kg
|
HBM
|
Loadcell Z6FD1 -50KG
|
HBM
|
Loadcell Z6FD1-200kg
|
HBM
|
Optionskarte ZCC für WE 2110
|
HBM
|
P15RVA1/200B
|
HBM
|
RTN0.05/1T
|
HBM
|
RTN0.05/47T
|
HBM
|
Z6FD1-100
|
100kg
| |
Loadcell HBM
| |
HBM
|
Z6FC3/200kg
|
HBM
|
Z6FD1
|
100kg
| |
HBM
|
Z6FD1
|
200kg
| |
HBM
|
1-Z6FD1 100kg-1
|
HBM
|
1-Z6FD1/ 200kg-1
|
HBM
|
Current: RSCAC1-1T/1000KG
|
(Loadcell
| |
RSCM 1000Kg/RSCA 1000)
| |
HBM
|
Code: HBM Load cellPW24AC3/100kg
|
HBM
|
HBM Digital weighing indicator, type WE2110 , accuracy class 0.015, measuring range : 0...3m V/V, made by HBM (Australia)
|
HBM
|
HBM Combl plug-in PCB4...20mA or 10...+10V and 1xInput, 2xoutput , , codeWE2110/ZCC, made by "HBM" (Australia)
|
HBM
|
Z6FD1-200kg
|
HBM loadcell
| |
HBM
|
Z6FD1-200kg (Z6FD1/200kg)
|
HBM
|
Z6FD1-100
|
100kg
| |
Loadcell HBM
| |
HBM
|
Z6FC3/200kg
|
HBM
|
Z6FD1
|
100kg
| |
HBM
|
Z6FD1
|
200kg
| |
HBM
|
1-Z6FD1 100kg-1
|
HBM
|
1-Z6FD1/ 200kg-1
|
HBM
|
Current: RSCAC1-1T/1000KG
|
(Loadcell
| |
RSCM 1000Kg/RSCA 1000)
| |
HBM
|
Code: HBM Load cell PW24AC3/100kg
|
HBM
|
HBM Digital weighing indicator, type WE2110 , accuracy class 0.015, measuring range : 0...3m V/V, made by HBM (Australia)
|
HBM
|
HBM Combl plug-in PCB4...20mA or 10...+10V and 1xInput, 2xoutput , , codeWE2110/ZCC, made by "HBM" (Australia)
|
HBM
|
1-Z8/500N
|
HBM
|
4-3301.0071
|
HBM
|
BM-LS-25R/25T
|
HBM
|
C16AC3/40T
|
HBM
|
C9B/20KN
|
HBM
|
C9B/50KN
|
HBM
|
Cam bien C16AD1/40T
|
HBM
|
Cam bien C16AD1/40T
|
HBM
|
Code: HLCB1C3/1,1t (F-Nr: *Y27221*)
|
HBM
|
Code: Z6FD1/20KG
|
HBM
|
code: Z6FD1-50kg
|
HBM
|
Đồng hồ
|
HBM
|
Đồng hồ
|
HBM
|
Đồng hồ DSI2116
|
HBM
|
Đồng hồ DSI2116
|
HBM
|
HBM C16A2C3 /150T, Cn=2mV/V
Khong co 150T, lon nhat a 100T |
HBM
|
HBM C16A2C3 /60T, Cn=2mV/V
|
HBM
|
HBM Z6FC3 /50kg
|
HBM
|
HBM Z6FD1 200kg
|
HBM
|
HLCA1C3 1.1t
|
HBM
|
HLCA1C3 1.76t
|
HBM
|
Hộp kết nối mạch điện: AKK-8
|
HBM
|
Hộp kết nối mạch điện: AKK-8
|
HBM
|
Junction box VKD2R-8
|
HBM
|
Junction box VKD2R-8
|
HBM
|
K-PW4L/3KGBUE1-1
|
HBM
|
K-Z6_-F-C3-100-1-S-N
|
HBM
|
K-Z6_-F-C3-200-1-S-N
|
HBM
|
K-Z6_-F-C3-50-1-S-N
|
HBM
|
load cell HBM-1-Z6FC3/50KG-1
Correct Code:Z6FC3/50KG |
HBM
|
Load cell HLC A1 C3 / 1.1T
Discontinued; Totally Replacement :HLCB1C3/1.1T |
HBM
|
Load cell HLCA1C3 220kg
|
HBM
|
Load cell RTNC3/22T
|
HBM
|
Load cell Z6FC3
|
HBM
|
Load cell Z6FC3
|
HBM
|
load cell Z6FC3 50kg
|
HBM
|
load cell Z6FC3 50kg
|
HBM
|
load cell Z6FD1 200kg
|
HBM
|
Loadcell Type Z8-500NZ8-50kg 2m V/V
|
HBM
|
Loadcell Z6FC3 / 50Kg
|
HBM
|
Loadcell Z6FC3 100KG
|
HBM
|
Loadcell Z6FD1 -20KG
|
********************************
Hoài Diễm
0916 635 755
10 Lô O, KDC Miếu Nổi, Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. Bình Thạnh
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét