10 Lô O KDC Miếu Nổi, Đinh Tiên Hoàng P.3, Q.Bình Thạnh
Công ty TNHH TM DV Song Thành Công (STC) là một trong những nhà cung cấp vật tư và thiết bị hàng đầu chuyên dùng cho ngành công nghiệp trong các dây chuyền sản xuất và trong các hệ thống điều khiển toàn bộ hệ thống hoạt động của nhà máy, xí nghiệp hay các sản phẩm của công nghệ cao và chất lượng.
Model |
| Brand |
MDD95-12N1B | Diode | IXYS |
MCBC2425CL | Control relay | Crydom |
MCBC2450CL | Control relay | Crydom |
CLC-40-2-1.5/A.NT82 | bơm | CSF Inox S.P.A |
DW-AD-60-M12 | Inductive Sensors | Contrinex |
sob965660 | Dual Power Solid State Relay | Celduc |
SOB965660 | Role | Celduc |
AX6003M -D04-U0 | ROLLER | CKD |
ALMG3 | lọc gió | Camfil |
88857005 | dien the use: 24v | Crouzet |
NTC030WH01 | NTC Temperature Sensor | Carel |
DW-AD-601-M12 | DW-AD-601- M12 | Contrinex |
PC6-WX05-2400 | Power Connector PC6 - Push & Pull Size X6 – 1.1kV | Cavotec |
GA5-6D25-288 | Solid state relay | Crouzet |
DW AD 513 M18 | Cảm biến tiệm cận | Contrinex |
PSN-X5m | Float Swith | Condor |
DTW-250f | Thiết bị đo lực siết ốc điện tử | Checkline |
B2019-2C-P | REGULATOR | CKD |
PC5-VX04-1500 | Socket: Female Contacts | Cavotec |
SO769090 | 125A/24-510Vac/VDR/RC/Ctrl 3,5-32Vdc/Led/Regulated Input/IP20/Asyn | Celduc |
PBA10F-12-N1 | Power supply | Cosel |
PBA10F-5-N1 | Power supply | Cosel |
PBA50F-24-N1 | Power supply | Cosel |
CD-61K-N | CD-61K-N | Conch |
SCB962600 | Double Solid State Relay | Celduc |
PZBUC0H011K | Bộ điều khiển nhiệt độ | Carel |
CST-220 | cảm biến | Camozzi |
A110-4E1-PSL-AC200 |
| CKD |
PTFA3015 | level sensors | Celduc |
MC-3-6 EX | Remote | Cavotec |
XDT-PM-PB | Thiết bị đo điểm sương | Cosa+Xentaur |
MK 450-2,5 | Capacitor | Comarcond |
MK 450-2 | Capacitor | Comarcond |
88857105 | LCD or LED (815E) | Crouzet |
MK 450-1.5 | Capacitor | Comarcond |
129 206 | SINEAX DME 44 | Camille Bauer |
8D-FB | CABLE | CALEDONIAN |
IR33COHBOO | Bộ điều khiển Ir33 | Carel |
IR33C7HBOE | IR33 smart | Carel |
IR33Y7HROE | IR33 smart | Carel |
IR33Z7HR20 | IR33 universal | Carel |
805 10001 | 805 10001 | Crouzet |
FS-T-RU1SC | flow switch | Clake |
864N/400/MS/WA | FLOOD LIGHT | Chalmit |
RPC2415 | Proportional controller | Crydom |
S011509/S | S011509/S | Crowcon |
Type 5 CH4 0-100%LEL VQ21T | hc gas detector | Crowcon |
Type 5 CH4 0-100%LEL VQ21T | hc gas detector (. S011509/S, serial no.: W203832/01-6 ) | Crowcon |
83106 | Limitswicth | Crouzet |
83106 | công tắc hành trình CROUZET | Crouzet |
TLT-200 Top Load Tester | TLT-200 Top Load Tester | Canneed |
ZP182KCE-TFD-425 | SCROLL COMPRESSOR 15 HP (SN : 10L790225W) | copeland |
ZP235KCE-TWD-522 | SCROLL COMPRESSOR 20 HP (SN : 09L126401) | copeland |
DZ1-040/022-0505-D3792 | DZ1-040/022-0505-D3792 | CYMAX |
IR32W00000 | Temperature controller | Carel |
84 873 004 | EWS2 2 changeovers | Crouzet |
84873034 Crouzet | Rơle kiểm tra thứ tự pha | Crouzet |
84871034 | Crouzet EIH8487034 | Crouzet |
SO963460 | 24-600VAC 40A Input 3,5-32VDC. | Celduc |
10PCV2415 | controller | Crydom |
9X-9591 | 9X-9591 | CATER PILLAR |
290-5564 | 290-5564 | Crydom |
M9-1120-0020 | Cable connection | Cavotec |
Alfa 20 BP SAV | Van điều áp cấp 2 | Coprim |
Alfa 20 BP | Van điều áp | Coprim |
51911 | CVM-NRG96-ITF-RS485-C | Circutor |
PT1MA-20-UP-420E-M6-SG | Encoder Cable-Extension Position Transducer | Celesco |
A11447974 | van | COMPAIR |
9100/RA2 | coil | CASTEL |
|
********************************
10 Lô O, KDC Miếu Nổi, Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. Bình Thạnh
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét